--

brine pit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brine pit

Phát âm : /'brainpit/

+ danh từ

  • ruộng muối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brine pit"
  • Những từ có chứa "brine pit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kho chạt
Lượt xem: 572